Loại
Triệu đồng/lượng
|
Hôm nay (02/12/2023)
|
Hôm qua (01/12/2023)
|
|
Giá mua |
Giá bán |
Giá mua |
Giá bán |
AVPL/SJC HCM
|
72,500
|
73,500
|
72,500 |
73,500 |
|
AVPL/SJC HN
|
72,300
|
73,500
|
72,300 |
73,500 |
|
Hà Nội PNJ
|
61,300
|
62,500
|
61,300 |
62,500 |
|
Hà Nội SJC
|
72,400
|
73,600
|
72,400 |
73,600 |
|
SJC 1L, 10L, 1KG
|
72,300
|
73,500
|
72,300 |
73,500 |
|
SJC 2c, 1C, 5 phân
|
72,300
|
73,530
|
72,300 |
73,530 |
|
SJC 5c
|
72,300
|
73,520
|
72,300 |
73,520 |
|
TPHCM PNJ
|
61,300
|
62,500
|
61,300 |
62,500 |
|
TPHCM SJC
|
72,400
|
73,600
|
72,400 |
73,600 |
|
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ
|
61,150
|
62,250
|
61,150 |
62,250 |
|
Giá vàng thế giới (USD/ounce)
|
1,993 $
|
1,994 $
|
1,993 $ |
1,994 $ |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó, thông tin chỉ mang tính chất tham khảo