Loại
Triệu đồng/lượng
|
Hôm nay (05/06/2023)
|
Hôm qua (04/06/2023)
|
|
Giá mua |
Giá bán |
Giá mua |
Giá bán |
AVPL/SJC HCM
|
66,450
|
66,950
|
66,450 |
66,950 |
|
AVPL/SJC HN
|
66,350
|
66,950
|
66,350 |
66,950 |
|
Hà Nội PNJ
|
55,600
|
56,650
|
55,600 |
56,650 |
|
Hà Nội SJC
|
66,400
|
67,000
|
66,400 |
67,000 |
|
SJC 1L, 10L
|
66,350
|
67,050
|
66,350 |
67,050 |
|
SJC 2c, 1C, 5 phân
|
66,350
|
67,080
|
66,350 |
67,080 |
|
SJC 5c
|
66,350
|
67,070
|
66,350 |
67,070 |
|
TPHCM PNJ
|
55,600
|
56,650
|
55,600 |
56,650 |
|
TPHCM SJC
|
66,400
|
67,000
|
66,400 |
67,000 |
|
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ
|
55,550
|
56,600
|
55,550 |
56,600 |
|
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ
|
55,550
|
56,500
|
55,550 |
56,500 |
|
Giá vàng thế giới (USD/ounce)
|
1,948 $
|
1,948 $
|
1,948 $ |
1,948 $ |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó, thông tin chỉ mang tính chất tham khảo