Bảng giá Vàng hôm nay
Cập nhật 26/09/2023 19:09
Loại
Triệu đồng/lượng
|
Hôm nay (26/09/2023)
|
Hôm qua (25/09/2023)
|
|
Giá mua |
Giá bán |
Giá mua |
Giá bán |
AVPL/SJC HCM
|
68,000
200K
|
68,800
200K
|
68,200 |
69,000 |
|
AVPL/SJC HN
|
68,100
100K
|
68,900
150K
|
68,200 |
69,050 |
|
Hà Nội PNJ
|
56,950
150K
|
57,950
150K
|
57,100 |
58,100 |
|
Hà Nội SJC
|
68,100
100K
|
68,800
250K
|
68,200 |
69,050 |
|
SJC 1L, 10L
|
68,100
150K
|
68,800
150K
|
68,250 |
68,950 |
|
SJC 2c, 1C, 5 phân
|
68,100
150K
|
68,830
150K
|
68,250 |
68,980 |
|
SJC 5c
|
68,100
150K
|
68,820
150K
|
68,250 |
68,970 |
|
TPHCM PNJ
|
56,950
150K
|
57,950
150K
|
57,100 |
58,100 |
|
TPHCM SJC
|
68,100
100K
|
68,800
250K
|
68,200 |
69,050 |
|
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ
|
56,800
50K
|
57,750
50K
|
56,850 |
57,800 |
|
Giá vàng thế giới (USD/ounce)
|
1,923 $
|
1,924 $
|
1,923 $ |
1,924 $ |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó, thông tin chỉ mang tính chất tham khảo