Giá vàng hôm nay
Bảng giá vàng hôm nay và biểu đồ biến động giá vàng thống kê được cập nhật liên tục
Cập nhật 01/12/2022 23:12
Loại
Triệu đồng/lượng
|
Hôm nay (01/12/2023)
|
Hôm qua (30/11/2023)
|
|
Giá mua |
Giá bán |
Giá mua |
Giá bán |
AVPL/SJC HCM
|
72,500
100K
|
73,500
100K
|
72,600 |
73,600 |
|
AVPL/SJC HN
|
72,300
100K
|
73,500
300K
|
72,400 |
73,800 |
|
Hà Nội PNJ
|
61,300
|
62,500
|
61,300 |
62,500 |
|
Hà Nội SJC
|
72,400
|
73,600
|
72,400 |
73,600 |
|
SJC 1L, 10L, 1KG
|
72,300
100K
|
73,500
100K
|
72,400 |
73,600 |
|
SJC 2c, 1C, 5 phân
|
72,300
100K
|
73,530
100K
|
72,400 |
73,630 |
|
SJC 5c
|
72,300
100K
|
73,520
100K
|
72,400 |
73,620 |
|
TPHCM PNJ
|
61,300
|
62,500
|
61,300 |
62,500 |
|
TPHCM SJC
|
72,400
|
73,600
|
72,400 |
73,600 |
|
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ
|
61,150
150K
|
62,250
150K
|
61,300 |
62,400 |
|
Giá vàng thế giới (USD/ounce)
|
1,993 $
|
1,994 $
|
1,993 $ |
1,994 $ |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó, thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Biểu đồ giá vàng AVPL/SJC HCM
Biểu đồ giá vàng
AVPL/SJC HCM 2022
được cập liên tục ...